Tuesday, September 30, 2008

Chương trình xem TV với USB kỹ thuật số

Bạn tải phần mềm ở link dưới về và cài đặt

cho máy tự nhận driver của USB

thế là xong,

vào phần search channel để dò lại kênh

http://www.4shared.com/file/64910639/2fc9404c/setupProgDVB_Pack_v4741.html?dirPwdVerified=d3cbbde7

Tuesday, September 23, 2008

Công cụ sửa lỗi không hiện file ẩn trong windows

Tải file dưới về và chạy nó

tick vào các mục cần fix và chọn Remove

http://www.4shared.com/file/64067085/c9fe1c7f/RRT.html

Wednesday, September 3, 2008

Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn ở trẻ dưới 5 tuổi

Trẻ gái:







































































TuổiBình thườngSuy dinh dưỡngThừa cân
03,2 kg - 49,1 cm2,4 kg - 45,4 cm4,2 kg
1 tháng4,2 kg - 53,7 cm3, 2 kg - 49,8 cm5,5 kg
3 tháng5,8 kg - 57,1 cm4, 5 kg - 55,6 cm7,5 kg
6 tháng7,3 kg - 65,7 cm5,7 kg - 61,2 cm9,3 kg
12 tháng8,9 kg - 74 cm7 kg - 68,9 cm11,5 kg
18 tháng10,2 kg - 80,7 cm8,1 kg - 74,9 cm13,2 kg
2 tuổi11,5 kg - 86,4 cm9 kg - 80 cm14,8 kg
3 tuổi13,9 kg - 95,1 cm10,8 kg - 87,4 cm18,1 kg
4 tuổi16,1 kg - 102,7 cm12,3 kg - 94,1 cm21,5 kg
5 tuổi18,2 kg - 109,4 cm13,7 kg - 99,9 cm24,9 kg

Trẻ trai:







































































TuổiTrung bìnhSuy dinh dưỡngThừa cân
03,3 kg- 49,9 cm2,4 kg - 46,1 cm4,4 kg
1 tháng4,5 kg - 54,7 cm3,4 kg - 50,8 cm5,8 kg
3 tháng6,4 kg - 58,4 cm5 kg -57,3 cm8 kg
6 tháng7,9 kg - 67,6 cm6,4 kg - 63,3 cm9,8 kg
12 tháng9,6 kg - 75,7 cm7,7 kg -71,0 cm12 kg
18 tháng10,9 kg - 82,3 cm8,8 kg -76,9 cm13,7 kg
2 tuổi12,2 kg - 87,8 cm9,7 kg - 81,7 cm15,3 kg
3 tuổi14,3 kg - 96,1 cm11,3 kg - 88,7 cm18,3 kg
4 tuổi16,3 kg - 103,3 cm12,7 kg - 94,9 cm21,2 kg
5 tuổi18,3 kg - 110 cm14,1 kg -100,7 cm24,2 kg